Characters remaining: 500/500
Translation

at work

Academic
Friendly

Giải thích về từ "at work":

Từ "at work" trong tiếng Anh có nghĩa "đang làm việc" hoặc "trong giờ làm việc". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái khi một người đang thực hiện công việc của họ, thường trong một môi trường văn phòng hoặc bất kỳ nơi nào công việc cần làm.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Khi ai đó đang làm việc tại văn phòng hoặc bất kỳ nơi nào khác.
    • dụ: "She is at work right now." ( ấy đang làm việc ngay bây giờ.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh thời gian:

    • Nhấn mạnh thời gian một người đã làm việc.
    • dụ: "He had been at work for over two hours." (Anh ấy đã làm việc được hơn hai tiếng.)
  3. Sử dụng khi nói về sự có mặt:

    • Để chỉ rằng một người đangnơi làm việc.
    • dụ: "I will be at work until 5 PM." (Tôi sẽnơi làm việc cho đến 5 giờ chiều.)
Biến thể từ gần giống:
  • At (giới từ): Chỉ vị trí hoặc thời gian.
  • Work (danh từ): Công việc hoặc nhiệm vụ.
  • Work (động từ): Làm việc, thực hiện công việc.
Từ đồng nghĩa:
  • On duty: Chỉ trạng thái đang làm việc, thường dùng trong các nghề như cảnh sát hoặc y tá.
  • In the office: Chỉ việc có mặt tại văn phòng.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Work out": Có thể có nghĩa giải quyết vấn đề hoặc tập thể dục.

    • dụ: "We need to work out a solution to this problem." (Chúng ta cần tìm ra giải pháp cho vấn đề này.)
  • "At one's desk": Chỉ việc đang làm việc tại bàn làm việc.

    • dụ: "She is at her desk, preparing for the meeting." ( ấy đangbàn làm việc, chuẩn bị cho cuộc họp.)
Lưu ý:
  • "At work" thường chỉ một trạng thái tạm thời không nhất thiết phải liên quan đến một công việc cụ thể. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến làm việc.
  • Đừng nhầm lẫn với "on work" (trong một số ngữ cảnh có thể được sử dụng để chỉ công việc đang thực hiện, nhưng không phổ biến bằng "at work").
Adjective
  1. đang làm việc
    • She had been at work for over an hour before her boss arrived.
      ấy đã làm việc được hơn một tiếng trước khi sếp của ấy tới.

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "at work"